Có 2 kết quả:
誠服 chéng fú ㄔㄥˊ ㄈㄨˊ • 诚服 chéng fú ㄔㄥˊ ㄈㄨˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be completely convinced
(2) to fully accept another person's views
(2) to fully accept another person's views
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be completely convinced
(2) to fully accept another person's views
(2) to fully accept another person's views
Bình luận 0